Có 2 kết quả:
撐死膽大的,餓死膽小的 chēng sǐ dǎn dà de , è sǐ dǎn xiǎo de ㄔㄥ ㄙˇ ㄉㄢˇ ㄉㄚˋ ㄙˇ ㄉㄢˇ ㄒㄧㄠˇ • 撑死胆大的,饿死胆小的 chēng sǐ dǎn dà de , è sǐ dǎn xiǎo de ㄔㄥ ㄙˇ ㄉㄢˇ ㄉㄚˋ ㄙˇ ㄉㄢˇ ㄒㄧㄠˇ
Từ điển Trung-Anh
fullness for the bold, famine for the timid (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
fullness for the bold, famine for the timid (idiom)
Bình luận 0