Có 2 kết quả:

撐死膽大的,餓死膽小的 chēng sǐ dǎn dà de , è sǐ dǎn xiǎo de ㄔㄥ ㄙˇ ㄉㄢˇ ㄉㄚˋ ㄙˇ ㄉㄢˇ ㄒㄧㄠˇ 撑死胆大的,饿死胆小的 chēng sǐ dǎn dà de , è sǐ dǎn xiǎo de ㄔㄥ ㄙˇ ㄉㄢˇ ㄉㄚˋ ㄙˇ ㄉㄢˇ ㄒㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

fullness for the bold, famine for the timid (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

fullness for the bold, famine for the timid (idiom)

Bình luận 0